Nghĩa của từ healthcare trong tiếng Việt.
healthcare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
healthcare
US /-ker/
UK /-ker/

Danh từ
1.
chăm sóc sức khỏe, y tế
the organized provision of medical care to individuals or a community
Ví dụ:
•
Access to affordable healthcare is a fundamental right.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng là một quyền cơ bản.
•
The government is investing more in public healthcare.
Chính phủ đang đầu tư nhiều hơn vào chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Học từ này tại Lingoland