Nghĩa của từ heady trong tiếng Việt.
heady trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
heady
US /ˈhed.i/
UK /ˈhed.i/
Tính từ
1.
xông lên
having a powerful effect, making you feel slightly drunk or excited:
Ví dụ:
•
a heady wine/perfume
Học từ này tại Lingoland