Nghĩa của từ headrest trong tiếng Việt.

headrest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

headrest

US /ˈhed.rest/
UK /ˈhed.rest/
"headrest" picture

Danh từ

1.

tựa đầu

a support for the head, especially one attached to the back of a seat

Ví dụ:
Adjust the car seat's headrest for comfort and safety.
Điều chỉnh tựa đầu của ghế ô tô để thoải mái và an toàn.
The airplane seat had a comfortable, adjustable headrest.
Ghế máy bay có tựa đầu thoải mái và có thể điều chỉnh được.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland