Nghĩa của từ headquarters trong tiếng Việt.

headquarters trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

headquarters

US /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/
UK /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/
"headquarters" picture

Danh từ

1.

trụ sở chính, bộ chỉ huy, tổng hành dinh

the main office or administrative center of an organization

Ví dụ:
The company's headquarters is located in New York City.
Trụ sở chính của công ty đặt tại thành phố New York.
Military headquarters issued a new directive.
Bộ chỉ huy quân sự đã ban hành một chỉ thị mới.
Học từ này tại Lingoland