Nghĩa của từ "he that goes a borrowing, goes a sorrowing" trong tiếng Việt.
"he that goes a borrowing, goes a sorrowing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
he that goes a borrowing, goes a sorrowing
US /hi ðæt ˌɡoʊz ə ˈbɑ:r.oʊ.ɪŋ ˌɡoʊz ə ˈsɔːr.oʊ.ɪŋ/

1.
Học từ này tại Lingoland