Nghĩa của từ "have a good head on your shoulders" trong tiếng Việt.

"have a good head on your shoulders" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have a good head on your shoulders

US /hæv ə ɡʊd hɛd ɑn jʊər ˈʃoʊl.dərz/
UK /hæv ə ɡʊd hɛd ɑn jʊər ˈʃoʊl.dərz/
"have a good head on your shoulders" picture

Thành ngữ

1.

có cái đầu tỉnh táo, khôn ngoan

to be sensible and intelligent

Ví dụ:
She really has a good head on her shoulders, always making smart decisions.
Cô ấy thực sự có cái đầu tỉnh táo, luôn đưa ra những quyết định thông minh.
Even at a young age, he seemed to have a good head on his shoulders.
Ngay cả khi còn trẻ, anh ấy dường như đã có cái đầu tỉnh táo.
Học từ này tại Lingoland