have a good head on your shoulders

US /hæv ə ɡʊd hɛd ɑn jʊər ˈʃoʊl.dərz/
UK /hæv ə ɡʊd hɛd ɑn jʊər ˈʃoʊl.dərz/
"have a good head on your shoulders" picture
1.

có cái đầu tỉnh táo, khôn ngoan

to be sensible and intelligent

:
She really has a good head on her shoulders, always making smart decisions.
Cô ấy thực sự có cái đầu tỉnh táo, luôn đưa ra những quyết định thông minh.
Even at a young age, he seemed to have a good head on his shoulders.
Ngay cả khi còn trẻ, anh ấy dường như đã có cái đầu tỉnh táo.