Nghĩa của từ hardback trong tiếng Việt.
hardback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hardback
US /ˈhɑːrd.bæk/
UK /ˈhɑːrd.bæk/
Tính từ
1.
bìa cứng
(of a book) bound in stiff covers; hardcover.
Ví dụ:
•
a hardback edition
Danh từ
1.
bìa cứng
a book bound in stiff covers; a hardcover.
Học từ này tại Lingoland