Nghĩa của từ hamburger trong tiếng Việt.
hamburger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hamburger
US /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/
UK /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/

Danh từ
1.
bánh hamburger
a flat round cake of minced beef, fried or grilled and typically served in a bread roll, often with various condiments and toppings.
Ví dụ:
•
I ordered a hamburger with cheese and fries.
Tôi đã gọi một chiếc bánh hamburger với phô mai và khoai tây chiên.
•
She prefers a classic plain hamburger.
Cô ấy thích một chiếc bánh hamburger cổ điển đơn giản.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland