Nghĩa của từ halter trong tiếng Việt.

halter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

halter

US /ˈhɑːl.t̬ɚ/
UK /ˈhɑːl.t̬ɚ/
"halter" picture

Danh từ

1.

dây cương, dây buộc

a rope or strap with a headstall, for leading or tying a horse or other animal.

Ví dụ:
She put the halter on the horse before leading it to the stable.
Cô ấy đã đặt dây cương vào ngựa trước khi dẫn nó đến chuồng.
The dog wore a comfortable halter during its walk.
Con chó đeo một chiếc dây cương thoải mái trong lúc đi dạo.
2.

áo yếm, cổ yếm

a woman's top held in place by straps around the neck and across the back, leaving the shoulders and back bare.

Ví dụ:
She wore a stylish halter top to the beach party.
Cô ấy mặc một chiếc áo yếm sành điệu đến bữa tiệc bãi biển.
The dress had a beautiful floral pattern and a delicate halter neckline.
Chiếc váy có họa tiết hoa đẹp mắt và đường viền cổ yếm tinh tế.

Động từ

1.

buộc dây cương, đeo dây buộc

to put a halter on (a horse or other animal).

Ví dụ:
The cowboy carefully haltered the wild mustang.
Người cao bồi cẩn thận buộc dây cương vào con ngựa hoang.
Before the show, the trainer will halter each pony.
Trước buổi biểu diễn, người huấn luyện sẽ buộc dây cương cho từng con ngựa con.
Học từ này tại Lingoland