Nghĩa của từ halfhearted trong tiếng Việt.
halfhearted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
halfhearted
Tính từ
1.
nửa vời
showing no enthusiasm or interest:
Ví dụ:
•
He made a half-hearted attempt to pick up the trash.
Học từ này tại Lingoland