Nghĩa của từ halcyon trong tiếng Việt.

halcyon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

halcyon

Danh từ

1.

chim sa

a very happy or successful period in the past:

Ví dụ:
She recalled the halcyon days of her youth.
Học từ này tại Lingoland