Nghĩa của từ habu trong tiếng Việt.
habu trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
habu
US /ˈhɑːbuː/
UK /ˈhɑːbuː/

Danh từ
1.
habu, rắn habu
a venomous pit viper (Trimeresurus flavoviridis) native to the Ryukyu Islands of Japan, known for its aggressive nature and potent venom
Ví dụ:
•
The local villagers are always cautious of the habu snake.
Dân làng địa phương luôn cảnh giác với rắn habu.
•
A bite from a habu can be life-threatening if not treated promptly.
Một vết cắn từ rắn habu có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Học từ này tại Lingoland