haberdashery

US /ˌhæb.ɚˈdæʃ.ɚ.i/
UK /ˌhæb.ɚˈdæʃ.ɚ.i/
"haberdashery" picture
1.

cửa hàng quần áo nam, cửa hàng tạp hóa

a shop selling men's clothing and accessories

:
He bought a new tie at the local haberdashery.
Anh ấy đã mua một chiếc cà vạt mới tại cửa hàng quần áo nam địa phương.
The old haberdashery on Main Street has been there for generations.
Cửa hàng quần áo nam cũ trên Phố Chính đã ở đó qua nhiều thế hệ.
2.

vật dụng may vá, đồ lặt vặt

articles sold by a haberdasher, such as sewing notions, ribbons, and buttons

:
She needed to buy some haberdashery for her sewing project.
Cô ấy cần mua một số vật dụng may vá cho dự án may của mình.
The craft store has a wide selection of haberdashery.
Cửa hàng thủ công có nhiều lựa chọn vật dụng may vá.