Nghĩa của từ gyro trong tiếng Việt.
gyro trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gyro
US /ˈdʒaɪ.roʊ/
UK /ˈdʒaɪ.roʊ/

Danh từ
1.
gyro
a sandwich made with meat cooked on a vertical rotisserie, usually served in pita bread with tomato, onion, and tzatziki sauce
Ví dụ:
•
I'll have a lamb gyro for lunch.
Tôi sẽ ăn một chiếc gyro thịt cừu cho bữa trưa.
•
The restaurant is famous for its delicious chicken gyros.
Nhà hàng nổi tiếng với món gyro gà ngon tuyệt.
Học từ này tại Lingoland