Nghĩa của từ gusty trong tiếng Việt.

gusty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gusty

US /ˈɡʌs.ti/
UK /ˈɡʌs.ti/

Tính từ

1.

gió mạnh

with sudden, strong winds:

Ví dụ:
The forecast was for gusty winds and rain.
Học từ này tại Lingoland