Nghĩa của từ guano trong tiếng Việt.

guano trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

guano

US /ˈɡwɑː.noʊ/
UK /ˈɡwɑː.noʊ/

Danh từ

1.

phân chim

the excrement (= solid waste) of sea birds and bats:

Ví dụ:
Guano is often used as a fertilizer.
Học từ này tại Lingoland