Nghĩa của từ gre trong tiếng Việt.
gre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gre
US /ˌdʒiː ɑːr ˈiː/
UK /ˌdʒiː ɑːr ˈiː/

Từ viết tắt
1.
GRE, Kỳ thi Hồ sơ Sau đại học
Graduate Record Examinations, a standardized test that is an admissions requirement for many graduate schools in the United States and Canada.
Ví dụ:
•
She's studying hard for her GRE.
Cô ấy đang học hành chăm chỉ cho kỳ thi GRE của mình.
•
A high GRE score can boost your graduate school application.
Điểm GRE cao có thể nâng cao hồ sơ nộp vào trường sau đại học của bạn.
Học từ này tại Lingoland