Nghĩa của từ goofball trong tiếng Việt.
goofball trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
goofball
US /ˈɡuːf.bɑːl/
UK /ˈɡuːf.bɑːl/
Danh từ
1.
bóng ném
a person who is silly in a way that is funny, often intentionally:
Ví dụ:
•
He plays the role as a lovable goofball.
Tính từ
1.
bóng ném
silly in a way that is funny, often intentionally:
Ví dụ:
•
He made everyone laugh with his goofball antics.
Học từ này tại Lingoland