Nghĩa của từ "golf club" trong tiếng Việt.

"golf club" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

golf club

US /ˈɡɑːlf klʌb/
UK /ˈɡɑːlf klʌb/
"golf club" picture

Danh từ

1.

gậy golf, gậy đánh golf

a club with a long shaft and a shaped head, used for striking a golf ball

Ví dụ:
He chose a 7-iron golf club for his approach shot.
Anh ấy chọn gậy golf sắt số 7 cho cú đánh tiếp cận.
Make sure you have the right golf club for each shot.
Hãy đảm bảo bạn có gậy golf phù hợp cho mỗi cú đánh.
Từ đồng nghĩa:
2.

câu lạc bộ golf, sân golf

an organization for people who play golf, often with its own golf course

Ví dụ:
He joined the local golf club to play more often.
Anh ấy tham gia câu lạc bộ golf địa phương để chơi thường xuyên hơn.
The golf club hosted a charity tournament last weekend.
Câu lạc bộ golf đã tổ chức một giải đấu từ thiện vào cuối tuần trước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland