goldfish
US /ˈɡoʊld.fɪʃ/
UK /ˈɡoʊld.fɪʃ/

1.
cá vàng
a small, typically golden-orange, freshwater cyprinid fish, popular as a pet.
:
•
My sister has a pet goldfish named Finny.
Chị tôi có một con cá vàng tên là Finny.
•
The child stared at the goldfish swimming in the bowl.
Đứa trẻ nhìn chằm chằm vào con cá vàng đang bơi trong bát.