Nghĩa của từ goddam trong tiếng Việt.

goddam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

goddam

1.

chết tiệt

used to add emphasis to what is being said:

Ví dụ:
Goddamn (it), how much longer will it take?
Học từ này tại Lingoland