Nghĩa của từ gnu trong tiếng Việt.

gnu trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gnu

US /nuː/
UK /nuː/
"gnu" picture

Danh từ

1.

linh dương đầu bò, ngựa vằn

a large, dark antelope with a long head, a beard, and a mane, native to southern and eastern Africa. Also called wildebeest.

Ví dụ:
The herd of gnus galloped across the savanna.
Đàn linh dương đầu bò phi nước đại qua thảo nguyên.
A lone gnu stood silhouetted against the setting sun.
Một con linh dương đầu bò đơn độc đứng in bóng trước ánh mặt trời lặn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland