Nghĩa của từ GNP trong tiếng Việt.
GNP trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
GNP
US /ˌdʒiː.enˈpiː/
UK /ˌdʒiː.enˈpiː/

Từ viết tắt
1.
tổng sản phẩm quốc dân, GNP
the total value of all goods and services produced by a country's residents, regardless of their location, in a given period.
Ví dụ:
•
The country's GNP increased by 3% last year.
GNP của quốc gia tăng 3% vào năm ngoái.
•
Economists often compare GNP and GDP to assess economic health.
Các nhà kinh tế thường so sánh GNP và GDP để đánh giá sức khỏe kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland