Nghĩa của từ glottal trong tiếng Việt.

glottal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glottal

US /ˈɡlɑː.t̬əl/
UK /ˈɡlɑː.t̬əl/
"glottal" picture

Tính từ

1.

thanh hầu

of or relating to the glottis

Ví dụ:
The sound is produced with a glottal stop.
Âm thanh được tạo ra bằng một âm tắc thanh hầu.
He studied the anatomy of the glottal folds.
Anh ấy đã nghiên cứu giải phẫu các nếp gấp thanh hầu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: