Nghĩa của từ glitzy trong tiếng Việt.
glitzy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
glitzy
US /ˈɡlɪt.si/
UK /ˈɡlɪt.si/
Tính từ
1.
rối mắt
having a fashionable appearance intended to attract attention:
Ví dụ:
•
He celebrated his birthday at a glitzy party in Beverly Hills.
Học từ này tại Lingoland