gimme

US /ˈɡɪm.i/
UK /ˈɡɪm.i/
"gimme" picture
1.

cho tôi, đưa tôi

a casual pronunciation of “give me”

:
Gimme a break!
Cho tôi một cơ hội!
Gimme that book.
Đưa tôi cuốn sách đó.