Nghĩa của từ gilded trong tiếng Việt.

gilded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gilded

US /ˈɡɪl.dɪd/
UK /ˈɡɪl.dɪd/

Tính từ

1.

mạ vàng

covered with a thin layer of gold or a substance that looks like gold:

Ví dụ:
The gilded dome of the cathedral rises above the city.
Học từ này tại Lingoland