Nghĩa của từ gibbon trong tiếng Việt.

gibbon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gibbon

US /ˈɡɪb.ən/
UK /ˈɡɪb.ən/
"gibbon" picture

Danh từ

1.

vượn

a small, slender, long-armed ape that lives in trees in Southeast Asia, known for its loud calls and agile brachiation

Ví dụ:
The gibbon swung gracefully through the trees.
Con vượn đu mình duyên dáng qua những tán cây.
We heard the loud calls of a gibbon in the jungle.
Chúng tôi nghe thấy tiếng kêu lớn của một con vượn trong rừng.
Học từ này tại Lingoland