Nghĩa của từ "ghetto blaster" trong tiếng Việt.
"ghetto blaster" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ghetto blaster
US /ˈɡet.oʊ ˌblæs.tər/
UK /ˈɡet.oʊ ˌblæs.tər/

Danh từ
1.
máy nghe nhạc di động lớn, boombox
a large portable radio and cassette or CD player, typically played loudly in public places
Ví dụ:
•
He carried his ghetto blaster on his shoulder, blaring music down the street.
Anh ta vác chiếc máy nghe nhạc di động lớn trên vai, bật nhạc ầm ĩ khắp phố.
•
The 80s were a time when ghetto blasters were a common sight.
Thập niên 80 là thời điểm mà máy nghe nhạc di động lớn rất phổ biến.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland