Nghĩa của từ germinate trong tiếng Việt.
germinate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
germinate
US /ˈdʒɝː.mə.neɪt/
UK /ˈdʒɝː.mə.neɪt/
Động từ
1.
nảy mầm
to (cause a seed to) start growing:
Ví dụ:
•
The beans will only germinate if the temperature is warm enough.
Học từ này tại Lingoland