Nghĩa của từ gentrification trong tiếng Việt.
gentrification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gentrification
US /ˌdʒen.trə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌdʒen.trə.fəˈkeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
đô thị hóa, quá trình đô thị hóa
the process of renovating and improving a house or district so that it conforms to middle-class taste.
Ví dụ:
•
The rapid gentrification of the neighborhood led to increased property values and displacement of long-term residents.
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng của khu phố đã dẫn đến việc tăng giá trị tài sản và di dời những cư dân lâu năm.
•
Critics argue that gentrification often destroys the unique character of working-class areas.
Các nhà phê bình cho rằng quá trình đô thị hóa thường phá hủy đặc điểm độc đáo của các khu vực lao động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland