Nghĩa của từ genome trong tiếng Việt.
genome trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
genome
US /ˈdʒiː.noʊm/
UK /ˈdʒiː.noʊm/

Danh từ
1.
bộ gen
the complete set of genes or genetic material present in a cell or organism
Ví dụ:
•
Scientists are working to map the human genome.
Các nhà khoa học đang nỗ lực lập bản đồ bộ gen người.
•
The plant's genome contains unique genes for drought resistance.
Bộ gen của cây chứa các gen độc đáo giúp chống chịu hạn hán.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland