Nghĩa của từ gene trong tiếng Việt.
gene trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gene
US /dʒiːn/
UK /dʒiːn/

Danh từ
1.
gen
a unit of heredity that is transferred from a parent to offspring and is held to determine some characteristic of the offspring.
Ví dụ:
•
The gene for blue eyes is recessive.
Gen mắt xanh là gen lặn.
•
Scientists are studying how specific genes influence disease.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách các gen cụ thể ảnh hưởng đến bệnh tật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: