Nghĩa của từ gearbox trong tiếng Việt.

gearbox trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gearbox

US /ˈɡɪr.bɑːks/
UK /ˈɡɪr.bɑːks/
"gearbox" picture

Danh từ

1.

hộp số, bộ truyền động

a set of gears with their casings, especially in a motor vehicle; a transmission.

Ví dụ:
The mechanic replaced the faulty gearbox in the car.
Thợ máy đã thay thế hộp số bị lỗi trong xe.
A smooth-shifting gearbox is essential for a comfortable drive.
Một hộp số chuyển số mượt mà là điều cần thiết cho một chuyến đi thoải mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland