Nghĩa của từ ganache trong tiếng Việt.
ganache trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ganache
US /ɡəˈnæʃ/
UK /ɡəˈnæʃ/

Danh từ
1.
ganache
a glaze, icing, sauce, or filling for pastries made from chocolate and cream
Ví dụ:
•
The cake was covered with a rich chocolate ganache.
Chiếc bánh được phủ một lớp ganache sô cô la đậm đà.
•
She used a smooth ganache as a filling for the macarons.
Cô ấy đã sử dụng một lớp ganache mịn làm nhân cho bánh macaron.
Học từ này tại Lingoland