Nghĩa của từ gambler trong tiếng Việt.
gambler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gambler
US /ˈɡæm.blɚ/
UK /ˈɡæm.blɚ/
Danh từ
1.
tay cờ bạc
someone who often gambles, for example in a game or on a horse race:
Ví dụ:
•
a self-help group for compulsive gamblers
Học từ này tại Lingoland