Nghĩa của từ gambit trong tiếng Việt.
gambit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gambit
US /ˈɡæm.bɪt/
UK /ˈɡæm.bɪt/
Danh từ
1.
sự đánh cược
a clever action in a game or other situation that is intended to achieve an advantage and usually involves taking a risk:
Ví dụ:
•
Her clever opening gambit gave her an early advantage.
Học từ này tại Lingoland