Nghĩa của từ gainfully trong tiếng Việt.
gainfully trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gainfully
US /ˈɡeɪn.fəl.i/
UK /ˈɡeɪn.fəl.i/
Trạng từ
1.
một cách có lợi
in a way that provides money or something else that is useful:
Ví dụ:
•
His estate continues to keep lawyers gainfully employed even seven years after his death.
Học từ này tại Lingoland