Nghĩa của từ fyi trong tiếng Việt.
fyi trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fyi
US /ˌef.waɪˈaɪ/
UK /ˌef.waɪˈaɪ/

Từ viết tắt
1.
để bạn biết, thông tin cho bạn
for your information
Ví dụ:
•
FYI, the meeting has been rescheduled to 3 PM.
Để bạn biết, cuộc họp đã được dời lại vào lúc 3 giờ chiều.
•
Just a quick email, FYI, I'll be out of office tomorrow.
Chỉ là một email nhanh, để bạn biết, tôi sẽ không có mặt ở văn phòng vào ngày mai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland