Nghĩa của từ fulcrum trong tiếng Việt.
fulcrum trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fulcrum
US /ˈfʊl.krəm/
UK /ˈfʊl.krəm/
Danh từ
1.
điểm tựa
the point at which a bar, or something that is balancing, is supported or balances:
Ví dụ:
•
A seesaw balances at its fulcrum.
Học từ này tại Lingoland