Nghĩa của từ "fried rice" trong tiếng Việt.
"fried rice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fried rice
US /ˌfraɪd ˈraɪs/
UK /ˌfraɪd ˈraɪs/

Danh từ
1.
cơm chiên
a dish of cooked rice that has been stir-fried in a wok or a frying pan and is usually mixed with other ingredients such as eggs, vegetables, seafood, or meat
Ví dụ:
•
I ordered chicken fried rice for dinner.
Tôi đã gọi cơm chiên gà cho bữa tối.
•
Do you prefer vegetable fried rice or shrimp fried rice?
Bạn thích cơm chiên rau củ hay cơm chiên tôm?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland