Nghĩa của từ fortified trong tiếng Việt.
fortified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fortified
US /ˈfɔr·t̬əˌfɑɪd/
Tính từ
1.
tăng cường
having healthful substances added:
Ví dụ:
•
Children should not eat highly fortified cereals.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: