Nghĩa của từ forefoot trong tiếng Việt.
forefoot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forefoot
US /ˈfɔːr.fʊt/
UK /ˈfɔːr.fʊt/

Danh từ
1.
chân trước, phần trước bàn chân
the front part of an animal's foot or of a human foot.
Ví dụ:
•
The horse landed on its forefoot, absorbing the impact.
Con ngựa tiếp đất bằng chân trước, hấp thụ lực tác động.
•
She shifted her weight to the forefoot of her left foot.
Cô ấy dồn trọng lượng vào phần trước của bàn chân trái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland