Nghĩa của từ forefinger trong tiếng Việt.
forefinger trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forefinger
US /ˈfɔːrˌfɪŋ.ɡɚ/
UK /ˈfɔːrˌfɪŋ.ɡɚ/

Danh từ
1.
ngón trỏ
the finger next to the thumb; the index finger
Ví dụ:
•
He pointed with his forefinger to the map.
Anh ấy chỉ vào bản đồ bằng ngón trỏ.
•
She held up her forefinger to signal silence.
Cô ấy giơ ngón trỏ lên để ra hiệu im lặng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland