Nghĩa của từ footy trong tiếng Việt.
footy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
footy
US /ˈfʊt̬.i/
UK /ˈfʊt̬.i/

Danh từ
1.
2.
bóng bầu dục Úc
Australian rules football
Ví dụ:
•
He grew up playing footy in Melbourne.
Anh ấy lớn lên chơi bóng bầu dục Úc ở Melbourne.
•
The grand final of the footy season is always a big event.
Trận chung kết lớn của mùa giải bóng bầu dục Úc luôn là một sự kiện lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland