Nghĩa của từ footfall trong tiếng Việt.
footfall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
footfall
US /ˈfʊt.fɑːl/
UK /ˈfʊt.fɑːl/
Danh từ
1.
tiếng bước chân
the sound of a person's foot hitting the ground as they walk:
Ví dụ:
•
I heard echoing footfalls in the corridor.
Học từ này tại Lingoland