Nghĩa của từ fondle trong tiếng Việt.
fondle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fondle
US /ˈfɑːn.dəl/
UK /ˈfɑːn.dəl/
Động từ
1.
vuốt ve
to touch gently and in a loving way, or to touch in a sexual way:
Ví dụ:
•
She fondled the puppies.
Học từ này tại Lingoland