Nghĩa của từ foment trong tiếng Việt.
foment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foment
US /foʊˈment/
UK /foʊˈment/
Động từ
1.
kích động
to cause trouble to develop:
Ví dụ:
•
The song was banned on the grounds that it might foment racial tension.
Học từ này tại Lingoland