Nghĩa của từ foist trong tiếng Việt.
foist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foist
1.
người ủng hộ
to force someone to have or experience something they do not want:
Ví dụ:
•
I try not to foist my values on the children but it's hard.
Học từ này tại Lingoland