Nghĩa của từ focaccia trong tiếng Việt.

focaccia trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

focaccia

US /fəˈkɑːtʃ.i.ə/
UK /fəˈkɑːtʃ.i.ə/
"focaccia" picture

Danh từ

1.

focaccia, bánh mì focaccia

a type of flat Italian bread made with yeast and olive oil, typically topped with herbs or other ingredients

Ví dụ:
We ordered a delicious slice of focaccia with rosemary and sea salt.
Chúng tôi đã gọi một lát bánh mì focaccia ngon tuyệt với hương thảo và muối biển.
Focaccia can be served as an appetizer or with a meal.
Bánh mì focaccia có thể được dùng làm món khai vị hoặc ăn kèm với bữa ăn.
Học từ này tại Lingoland